Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
朝な夕な あさなゆうな
sáng và tối
花々 はなばな
muôn hoa, trăm hoa
甘蕉 バナナ、ばなな
quả chuối
七化け ななばけ
kabuki dance in which the dancer quickly changes his clothes seven times
バナナの花 ばななのはな
bắp chuối.