朝立ち
あさだち「TRIÊU LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khởi hành vào lúc sáng sớm.

Bảng chia động từ của 朝立ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 朝立ちする/あさだちする |
Quá khứ (た) | 朝立ちした |
Phủ định (未然) | 朝立ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 朝立ちします |
te (て) | 朝立ちして |
Khả năng (可能) | 朝立ちできる |
Thụ động (受身) | 朝立ちされる |
Sai khiến (使役) | 朝立ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 朝立ちすられる |
Điều kiện (条件) | 朝立ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 朝立ちしろ |
Ý chí (意向) | 朝立ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 朝立ちするな |