Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自習 じしゅう
sự tự ôn tập; sự tự nghiên cứu; tự ôn tập; tự nghiên cứu.
学習室 がくしゅうしつ
thư phòng.
演習室 えんしゅうしつ
phòng hội thảo, phòng tập
自室 じしつ
tư thất.
自学自習 じがくじしゅう
sự tự học
朝自習 あさじしゅう
việc tự học vào buổi sáng
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自宅学習 じたくがくしゅう
việc học tại nhà