朝習
あさがく「TRIÊU TẬP」
☆ Danh từ
Việc học vào buổi sáng

朝習 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝習
朝自習 あさじしゅう
việc tự học vào buổi sáng
朝学習 あさがくしゅう
việc học vào buổi sáng
習習 しゅうしゅう
làn gió nhẹ nhàng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
時習 じしゅう
tuần hoàn xem lại