朝陽
ちょうよう「TRIÊU DƯƠNG」
☆ Danh từ
Bình mình

朝陽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝陽
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝 ちょう あさ あした
ban sáng
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
(cây) cà độc dược
朝粥 あさがゆ
cháo buổi sáng
ヴァルダナ朝 ヴァルダナちょう
vương triều Pushyabhuti (còn được gọi là vương triều Vardhana cai trị ở miền bắc Ấn Độ trong suốt thế kỷ 6 và 7)