Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
朝食 ちょうしょく あさげ あさけ
bữa ăn sáng.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一朝 いっちょう
tạm thời; một thời kỳ ngắn; một lần; bất thìn lìn, đột nhiên; một buổi sáng
朝一 あさいち
việc làm đầu tiên vào buổi sáng
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
朝食後 ちょうしょくご
sau bữa sáng