Các từ liên quan tới 朝鮮戦争戦没者慰霊碑
戦没者慰霊碑 せんぼつしゃいれいひ
war memorial
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
朝鮮戦争 ちょうせんせんそう
chiến tranh Triều Tiên.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.