朝顔
あさがお「TRIÊU NHAN」
☆ Danh từ
Bìm bìm.

朝顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朝顔
朝顔貝 あさがおがい アサガオガイ
Một loài động vật có vỏ xoăn thuộc họ Asagaogai. Chiều cao vỏ khoảng 2 cm. Vỏ rất mỏng và có màu tím. Nó tiết ra chất nhờn từ chân để tạo thành bọt nổi và trôi trên biển. Ăn sứa.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
空色朝顔 そらいろあさがお ソライロアサガオ
ipomoea tricolor (là một loài thực vật có hoa trong họ bìm bìm)
朝顔の花 あさがおのはな
Hoa bìm biếc
丸葉朝顔 まるばあさがお マルバアサガオ
common morning glory (Ipomoea purpurea)
衝羽根朝顔 つくばねあさがお ツクバネアサガオ
dã yên thảo
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc