Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝鮮統一問題
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮 ちょうせん
cao ly
択一問題 たくいつもんだい
câu hỏi lựa chọn
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
問題 もんだい
vấn đề.
朝鮮鐘 ちょうせんしょう ちょうせんがね
Korean bell
北朝鮮 きたちょうせん
Bắc Triều Tiên