Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 朝鮮赤十字会
赤十字 せきじゅうじ
chữ thập đỏ
朝鮮文字 ちょうせんもじ ちょうせんもんじ
chữ Triều Tiên
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
朝鮮山赤蛙 ちょうせんやまあかがえる チョウセンヤマアカガエル
Dybowski's frog (Rana dybowskii)
赤十字社 せきじゅうじしゃ
Hội chữ thập đỏ
赤十字附 せきじゅうじふ
trường học gán cho nhật bản xã hội hội chữ thập đỏ
朝鮮 ちょうせん
cao ly
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium