期首
きしゅ「KÌ THỦ」
☆ Danh từ
Đầu kỳ

Từ trái nghĩa của 期首
期首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期首
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
首元 くびもと
gáy
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử
首章 しゅしょう くびあきら
chương mở đầu (của một quyển sách)