Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木々津克久
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
久々 ひさびさ
thời gian lâu dài; nhiều ngày; lâu dài
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
木々 きぎ
nhiều cây; mỗi cây; tất cả các loại cây
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
興味津々 きょうみしんしん
chính thú vị(của) việc hút sự quan tâm(của) sự quan tâm lớn
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.