Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
興味津津 きょうみしんしん
rất thích thú; rất hứng thú
興味津津たる きょうみしんしんたる
quan tâm sâu sắc
津々 しんしん
phun ra; tràn ngập
興味 きょうみ
hứng
津々浦々 つつうらうら
tất cả qua nước; khắp cả (suốt) đất; mỗi xó xỉnh và chỗ nứt (của) đất
全国津々浦々 ぜんこくつつうらうら
tất cả qua nước
興奮気味 こうふんぎみ
có vẻ hưng phấn
興味ある きょうみある
hiếu kỳ.