Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹木 じゅもく
lùm cây.
樹下 じゅか じゅげ
dưới cái cây
ズボンした ズボン下
quần đùi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
樹木医 じゅもくい
người chăm sóc cây
樹木葬 じゅもくそう
quan tài gỗ
木理 もくり きり
thớ (gỗ)
下木 したき かぼく したぎ
understory trees, underbrush, undergrowth