樹下
じゅか じゅげ「THỤ HẠ」
☆ Danh từ
Dưới cái cây

樹下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 樹下
ズボンした ズボン下
quần đùi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
樹 じゅ
cây cổ thụ
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.