Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木俣秋水
水俣病 みなまたびょう
bệnh Minamata (một loại bệnh thần kinh mãn tính do bị nhiễm độc thủy ngân hữu cơ)
秋水 しゅうすい
nước mùa thu
chạc, đáy chậu
第二水俣病 だいにみなまたびょう
Niigata Minamata disease
秋出水 あきでみず
lũ lụt vào mùa thu
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水木 みずき ミズキ
tree) /'dɔgtri:/, cây sơn thù du