Các từ liên quan tới 木場公園 (志摩市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
公債市場 こうさいいちば こうさいしじょう
Thị trường trái phiếu+ Cụm thuật ngữ này miêu tả bất cứ nơi nào hoặc sự giao dịch nào, trong đó bất kì loại trái khoán nào được chuyển qua tay: ví dụ rõ nhất là SỞ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
公設市場 こうせついちば
thị trường chung.
公園 こうえん
công viên
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
護摩木 ごまぎ
đốt những thanh tre có ghi kinh (một nghi lễ phật giáo)
木場 きば
bãi chứa gỗ xẻ
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)