Các từ liên quan tới 木材利用ポイント事業
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
営利事業 えいりじぎょう
doanh nghiệp thương mại; doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
非営利事業 ひえいりじぎょう
doanh nghiệp nonprofit (noncommercial)
材木 ざいもく
gỗ
木材 もくざい
gỗ
木材船用船 もくざいせんようせん
tàu chở gỗ.
ポイント ポイント
điểm; điểm số; điểm mấu chốt.