Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木材産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
素形材産業 そけいざいさんぎょう もとがたざいさんぎょう
những lò rèn và những lò đúc
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
木材 もくざい
gỗ
材木 ざいもく
gỗ
産業 さんぎょう
công nghiệp