Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木村小左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
小門 こもん
cổng nhỏ
木村病 きむらびょー
bệnh kimura
冠木門 かぶきもん
cổng có thanh gỗ chắn ngang
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ