Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 木村次郎右衛門
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
木村病 きむらびょー
bệnh kimura
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
冠木門 かぶきもん
cổng có thanh gỗ chắn ngang