Các từ liên quan tới 木村玉治郎 (6代)
両玉 両玉
Cơi túi đôi
玉代 ぎょくだい
tiền trả theo thời gian cho một cô vũ nữ Nhật
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
木村病 きむらびょー
bệnh kimura
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê