Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隼人瓜 はやとうり
quả Su su hoặc su le
声優 せいゆう
diễn viên kịch trên sóng phát thanh; diễn viên lồng tiếng, diễn viên phối âm (điện ảnh)
隼 はやぶさ ハヤブサ
<Cổ> ngoại lai, nhập cảng, chim cắt; chim ưng
人声 ひとごえ
tiếng người
村人 むらびと
người trong làng
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
木村病 きむらびょー
bệnh kimura
白隼 しろはやぶさ シロハヤブサ
cắt Bắc Cực