木綿豆腐
もめんどうふ「MỘC MIÊN ĐẬU HỦ」
☆ Danh từ
Đậu phụ cứng

木綿豆腐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 木綿豆腐
豆腐 とうふ
đậu phụ; đậu hủ; đậu khuôn.
木綿綿 もめんわた
cotton batting, cotton wadding, cotton padding
コーヒーまめ コーヒー豆
hạt cà phê
木綿 もめん きわた ゆう
bông; cốt tông; cô-tông.
木豆 きまめ キマメ
cây đậu triều (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu, dạng bán thân gỗ, thuộc nhóm cây lâu năm nhưng hầu hết được trồng hàng năm để thu quả; thân khoẻ, hoá gỗ cao tới 4m, nhánh đâm tự do, hệ rễ ăn sâu và rộng, rễ cái ăn sâu tới khoảng 2m)
豆腐乳 とうふにゅう
đậu hủ lên men
豆腐屋 とうふや
tiệm bán đậu hủ (tàu hủ, đậu phụ); người bán đậu hủ (tàu hủ)
豆腐花 トウファ トウファー トーファ トーファー
tào phớ