Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花木 かぼく はなき
hoa và cây; cây có hoa
流木 りゅうぼく
gỗ trôi dạt, củi rều
非売知 ひめじ ヒメジ
cá phèn khoai (Bensasi goatfish (Upeneus japonicus))
花売り はなうり
sự bán hoa; người bán hoa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.