Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花売り娘 はなうりむすめ
gái bán hoa.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売り残り うりのこり
bán ế.
売り切り うりきり
bán hết
戻り売り もどりうり
bán sau khi giá ổn định lại
競り売り せりうり
sự bán đấu giá