Các từ liên quan tới 木造建築物の組立て等作業主任者
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng
木造建築 もくぞうけんちく
xây dựng bằng gỗ, kiến trúc bằng gỗ
建築業者 けんちくぎょうしゃ
người xây dựng, chủ thầu
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
はい作業主任者 はいさぎょうしゅにんしゃ
bulk loading safety officer
建築業 けんちくぎょう
tòa nhà (xây dựng) công nghiệp;(hiện thân bên trong) tòa nhà buôn bán
木造建築用ボルト もくぞうけんちくようボルト
đinh vít dùng cho công trình xây dựng bằng gỗ
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet