Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未使用品
みしようひん
mục chưa sử dụng
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未使用 みしよう
không dùng; chưa dùng đến, không quen
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
未着品 みちゃくひん
hàng quá cảnh, hàng chưa đến
未成品 みせいひん
hàng hóa chưa hoàn chỉnh, hàng chưa thành phẩm
未製品 みせいひん
sản phẩm chưa hoàn chỉnh, hàng hóa chưa hoàn chỉnh
使用 しよう
sự sử dụng; sử dụng.
医薬品使用状況 いやくひんしよーじょーきょー
tình hình sử dụng thuốc
「VỊ SỬ DỤNG PHẨM」
Đăng nhập để xem giải thích