未着品
みちゃくひん「VỊ TRỨ PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng quá cảnh, hàng chưa đến

未着品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未着品
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
未着商品 みちゃくしょうひん
hàng trên đường.
未着 みちゃく
(hàng gửi) chưa đến, chưa được giao đến
未着手 みちゃくしゅ
(công việc) còn chưa bắt đầu
未成品 みせいひん
hàng hóa chưa hoàn chỉnh, hàng chưa thành phẩm
未製品 みせいひん
sản phẩm chưa hoàn chỉnh, hàng hóa chưa hoàn chỉnh
未着貨物 みちゃくかもつ
hàng nổi