医薬品使用状況
いやくひんしよーじょーきょー
Tình hình sử dụng thuốc
医薬品使用状況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 医薬品使用状況
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
医薬品適応外使用 いやくひんてきおーがいしよー
sử dụng thuốc kê đơn không theo hướng dẫn trên nhãn
医薬品誤用 いやくひんごよー
lạm dụng thuốc
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
一般用医薬品 いっぱんよーいやくひん
thuốc không kê đơn
動物用医薬品 どーぶつよーいやくひん
thuốc thú y
雇用状況 こようじょうきょう
Tình trạng việc làm
バイオシミラー医薬品 バイオシミラーいやくひん
dược phẩm biosimilar