未処理
みしょり「VỊ XỨ LÍ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa xử lý; chưa giải quyết
☆ Danh từ
Chưa qua xử lý

未処理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未処理
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
未処分 みしょぶん
chưa ổn định; chưa hoàn thành; còn nguyên vẹn (những lợi nhuận)
未処置 みしょち
chưa gia công, chưa xử lí
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
未整理 みせいり
chưa quyết định; không đầy đủ
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
バックエンド処理 バックエンドしょり
xử lý nền