Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
類語 るいご
từ đồng nghĩa.
語類 ごるい かたりるい
chia ra (của) lời nói
分析的言語 ぶんせきてきげんご
ngôn ngữ phân tích
未知語 みちご
ngôn ngữ không biết
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
言語 げんご ごんご げんきょ
ngôn ngữ
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
分類 ぶんるい
phân loại