Các từ liên quan tới 未来教育プロジェクト学習
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
未教育 みきょういく
không tập, không rèn, không có kinh nghiệm; chưa thạo, (thể dục, thể thao) không tập dượt, không huấn luyện
未来学 みらいがく
tương lai học; ngành học nghiên cứu về tương lai
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
補習教育 ほしゅうきょういく
giáo dục bổ túc.
教育実習 きょういくじっしゅう
sự thực tập giảng dạy
教育学 きょういくがく
giáo học.
未来学者 みらいがくしゃ
người theo thuyết vị lai