Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未来形 みらいけい みらいがた
tương lai kéo căng
進行形 しんこうけい
thể tiến hành (ngữ pháp).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
未来 みらい
đời sau
未進 みしん みすすむ
nonpayment (của) vật cống
過去進行形 かこしんこうけい
thì quá khứ tiếp diễn
現在進行形 げんざいしんこうけい
thì hiện tại tiếp diễn
未来人 みらいじん
người của tương lai