Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現在進行形
げんざいしんこうけい
thì hiện tại tiếp diễn
現在形 げんざいけい
thể hiện tại
進行形 しんこうけい
thể tiến hành (ngữ pháp).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
現在分詞形 げんざいぶんしけい
Hiện tại phân từ (v-ing)
現在完了形 げんざいかんりょうけい
thì hiện tại hoàn thành
現在行番号 げんざいぎょうばんごう
mã số dòng hiện tại
現在 げんざい
bây giờ
過去進行形 かこしんこうけい
thì quá khứ tiếp diễn
Đăng nhập để xem giải thích