進行形
しんこうけい「TIẾN HÀNH HÌNH」
☆ Danh từ
Thể tiến hành (ngữ pháp).

進行形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 進行形
過去進行形 かこしんこうけい
thì quá khứ tiếp diễn
未来進行形 みらいしんこうけい
thì tương lai tiếp diễn
現在進行形 げんざいしんこうけい
thì hiện tại tiếp diễn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.