Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未決済 みけっさい
nổi bật (tài khoản)
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
未決済金額 みけっさいきんがく
số tiền chưa giải quyết
未決済取引 みけつさいとりひき
buôn bán đầu cơ.
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.