Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
以前 いぜん
cách đây
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前以て まえもって
chuẩn bị trước, trước khi bắt đầu là gì
以前に いぜんに
khi trước
未生 みしょう
chưa sinh
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
歴史以前 れきしいぜん
tiền sử.
人間以前 にんげんいぜん
trước khi có loài người