未申
ひつじさる「VỊ THÂN」
☆ Danh từ
Southwest

未申 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未申
未申告 みしんこく
không khai báo
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)