Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未着 みちゃく
(hàng gửi) chưa đến, chưa được giao đến
未着品 みちゃくひん
hàng quá cảnh, hàng chưa đến
着手 ちゃくしゅ
sự bắt tay vào công việc
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未着商品 みちゃくしょうひん
hàng trên đường.
未着貨物 みちゃくかもつ
hàng nổi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao