Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
未着 みちゃく
(hàng gửi) chưa đến, chưa được giao đến
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
未着品 みちゃくひん
hàng quá cảnh, hàng chưa đến
未着手 みちゃくしゅ
(công việc) còn chưa bắt đầu
生物貨物 せいぶつかもつ
hàng động vật sống.