Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未着品 みちゃくひん
hàng quá cảnh, hàng chưa đến
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
未着商品 みちゃくしょうひん
hàng trên đường.
販売 はんばい ハンバイ
việc bán
未着 みちゃく
(hàng gửi) chưa đến, chưa được giao đến
販売部 はんばいぶ
phòng tiêu thụ sản phẩm
販売術 はんばいじゅつ
nghệ thuật bán hàng