遂行
すいこう「TOẠI HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hoàn thành; thành quả; thành tích; hoàn thành.

Từ đồng nghĩa của 遂行
noun
Bảng chia động từ của 遂行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遂行する/すいこうする |
Quá khứ (た) | 遂行した |
Phủ định (未然) | 遂行しない |
Lịch sự (丁寧) | 遂行します |
te (て) | 遂行して |
Khả năng (可能) | 遂行できる |
Thụ động (受身) | 遂行される |
Sai khiến (使役) | 遂行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遂行すられる |
Điều kiện (条件) | 遂行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遂行しろ |
Ý chí (意向) | 遂行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遂行するな |
遂行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遂行
遂行不安 すいこーふあん
lo âu lúc biểu diễn
遂行する すいこうする
Thực hiện, thi hành, thừa hành, chấp hành
希望を遂行する きぼうをすいこうする
đắc ý.
任務を遂行する にんむをすいこうする
Thi hành nhiệm vụ.
任務の遂行と分析 にんむのすいこーとぶんせき
Task Performance and Analysis
任務の遂行上の失敗を繰り返す にんむのすいこううえのしっぱいをくりかえす
Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.