Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末代まで!
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末代物 まつだいもの
đồ dùng lâu bền
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
年末まで ねんまつまで
cho đến cuối năm nay
万劫末代 まんごうまつだい
vĩnh viễn; mãi mãi; cho nhiều thế hệ sau; xuyên suốt vĩnh viễn
一期末代 いちごまつだい
this world (life) and the next, eternity
人は一代名は末代 ひとはいちだいなはまつだい
Worthy men shall be remembered