一期末代
いちごまつだい「NHẤT KÌ MẠT ĐẠI」
☆ Danh từ
This world (life) and the next, eternity

一期末代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一期末代
末期 まっき まつご
Thời gian kết thúc của một khoảng thời gian giới hạn, cuối kỳ.
期末 きまつ
cuối kỳ; hết thời kỳ; hết học kỳ
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
人は一代名は末代 ひとはいちだいなはまつだい
Worthy men shall be remembered
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
末期的 まっきてき
ở giai đoạn cuối; mạt kỳ
学期末 がっきまつ
cuối học kỳ.