Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末吉利雄
末吉 すえきち
good luck to come (omikuji fortune-telling result), future good luck
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
雄 お おす オス
đực.
末の末 すえのすえ
kéo dài