Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
末吉 すえきち
may mắn nhỏ, nhưng tương lai sẽ tốt hơn
英吉利 イギリス えいよしとし
nước Anh, Anh quốc
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
雄 お おす オス
đực.
末の末 すえのすえ
kéo dài