Các từ liên quan tới 末広がり (狂言)
末広がり すえひろがり
lan truyền ở ngoài thích một mở quạt
狂言 きょうげん
kịch ca vũ
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
切り狂言 きりきょうげん
lần cuối hành động
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
俄狂言 にわかきょうげん
phần kịch trào phúng tùy hứng xen giữa các màn kịch Noh;(sân khấu) trò hề; trò khôi hài
間狂言 あいきょうげん
Thời gian giải lao giữa các màn của một vở tấu hài.
水狂言 みずきょうげん
theatre that uses water for tricks, etc.(during hot weather)