Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 末広鉄腸
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
末広 すえひろ
gấp người hâm mộ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
鉄石心腸 てっせきしんちょう
tinh thần mạnh mẽ như sắt đá có thể chống chọi với mọi khó khăn
鉄心石腸 てっしんせきちょう
ý chí cứng rắn như sắt đá, không thể dễ dàng lay chuyển
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.