Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄石心腸 てっせきしんちょう
tinh thần mạnh mẽ như sắt đá có thể chống chọi với mọi khó khăn
鉄石心 てっせきしん
Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá.
腸石 ちょうせき
(y học) sỏi ruột
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
鉄石 てっせき
sắt đá
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄心 てっしん
Lõi sắt