Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花摘み はなつみ はなつまみ
sự hái hoa trên cánh đồng; người hái hoa trên cánh đồng
花を摘む はなをつむ
hái hoa.
末末 すえずえ
tương lai xa; những con cháu; hạ thấp những lớp
末の末 すえのすえ
kéo dài
末 すえ まつ うら うれ
cuối
摘便 てきべん
Thụt hậu môn